--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ emery wheel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
battleful
:
biểu thị tư thế sẵn sàng chiến đấu, hiếu chiến
+
infanticide
:
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh
+
kiện khang
:
(trang trọng) Well, healthyMong rằng bác vẫn kiện khangI hope you a well as usual
+
deoxycytidine monophosphate
:
giống deoxyadenosine monophosphate
+
due east
:
điểm la bàn chính vào khoảng 90 độ (phía tây)